Carens 1.5G MT Deluxe

Carens 1.5G MT Deluxe

589,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,540 x 1,800 x 1,750
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.31
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 45
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 216
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5G
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 / 6,300
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 / 4,500
Hộp số / Transmission 6MT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode -
-
-
-
-
-

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng / Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel 17 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights -
Đèn sương mù / Fog lights Không
Cụm đèn sau / Rear lamps Không
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors LED
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers Chỉ chỉnh điện / Only Electric
Baga mui / Roof rails -
Cửa sổ trời / Sunroof Không
-
Cốp điện / Power Tailgate Không
-
-

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel -
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat -
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment Không
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 4.2 inch
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row
Sạc không dây / Wireless charger -
Đèn viền nội thất / Ambient light -
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start Remote tích hợp chìa khóa / Only Key Fob
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start -
Không
-
-
-
Remote tích hợp chìa khóa / Only Key Fob
Không
-
Không
Không
-

An toàn

Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Sau / Rear
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System -
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Không
-
-
-
Không
Không
Không
Không
Không

Bảo hành

Thông tin bảo hành -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 6.9
  • Trong đô thị: 8.9
  • Ngoài đô thị: 5.9

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000074

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car