New Carnival 2.2D Luxury 8S​

New Carnival 2.2D Luxury 8S​

1,299,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 5,155 x 2,010 x 1,775
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 172
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.8
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 72 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 1,139 - 4,110 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 8 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type SmartStream 2.2D
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 199 hp /3,800 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 440 hp /1,750-2,750 rpm
Hộp số / Transmission 8AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/Eco/Sport/Smart
-
-
-
-
-

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 235/55R19
Mâm xe / Wheel Mâm 19 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights Không
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof Không
Bệ bước chân / Side steps
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat -
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat -
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Không
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 12.3 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row
Sạc không dây / Wireless charger Không
Đèn viền nội thất / Ambient light -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors -
Rèm che nắng / Side window sunshade -
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
-
Lẫy chuyển số / Paddle shift Không
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire -

An toàn

Số túi khí / Airbags 8
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
-
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước, sau / Front, rear
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor -
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Không
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Không
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist Không
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Không
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning Không

Bảo hành

Thông tin bảo hành -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 6.5
  • Trong đô thị: 7.8
  • Ngoài đô thị: 5.7

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 24KDR/010034-00

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car