New Sonet 1.5L Deluxe

New Sonet 1.5L Deluxe

539,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,120 x 1,790 x 1,642
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 205
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5,300
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 45
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 392
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type Smartstream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 hp / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission Hộp số vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
-
-
-
-

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R16
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 16 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
-
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights -
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
-
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Cửa sổ trời / Sunroof -
Bệ bước chân / Side steps -
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors -

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel Urethane
Chất liệu ghế / Seat trim Da
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
-
-
-
-
-
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 8 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
-
-
-
-
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
-
-
-
-

An toàn

Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
-
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor -
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System -
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
-
-
-
-
-
-
-
-

Bảo hành

Thông tin bảo hành -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 6.4
  • Trong đô thị: 7.7
  • Ngoài đô thị: 5.7

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 24KDR/010028-00

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car