Sportage 2.0G Premium

Sportage 2.0G Premium

819,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,755
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.89
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 54
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 543
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type Smartstream 2.0G
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 154 / 6.200 Hp/rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 192 / 4.500 Nm/rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal / Eco / Sport / Smart
-
-
-
-
-

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights Không
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof Không
Bệ bước chân / Side steps
-

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat -
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat Chỉnh cơ / Manual
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Không
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument LCD 4.2"
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 12.3”
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone LCD 4.2"
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger -
Đèn viền nội thất / Ambient light -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors Không
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
-
-

An toàn

Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor -
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Không
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning Không
Không
Không
Không

Bảo hành

Thông tin bảo hành -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 7.50
  • Trong đô thị: 9.50
  • Ngoài đô thị: 6.30

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000035

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car